登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
越南语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
быстрые
быстро
一般
nhanh chóng
;
mau chóng
;
mau lẹ
|
вкладки
вкладка
微软
trang tab
短语
быстрый
形容词
强调
一般
nhanh
(
Una_sun
)
;
mau
;
nhanh chóng
;
mau chóng
;
mau lẹ
;
chạy nhanh
(быстроходный)
;
nhanh nhẹn
(проворный, живой)
;
lanh lợi
(проворный, живой)
;
hoạt bát
(проворный, живой)
;
linh hoạt
(проворный, живой)
быстро
副词
一般
nhanh chóng
;
mau chóng
;
mau lẹ
быстрые:
42 短语
, 2
学科
一般
23
微软
19
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍